Chương
trình học |
Thời gian học |
Học phí ước tính |
Khai giảng |
Yêu cầu đầu vào |
|
(tháng) |
Tiếng
Anh ( English
Program) |
6 tháng/ 3 tieng |
$6,600 |
Hàng Tháng |
- Tối thiểu 12 tuổi |
|
|
6 tháng/ 6
tieng |
$10,800 |
|
|
Khóa
dự bị Quản Trị Kinh Doanh ( Foundation Program) |
6 tháng |
$10,800 |
Tháng 4 & 6 |
- Tối thiểu 15 tuổi |
- Học
hết lớp 10 |
Cao đẳng Quản trị Kinh doanh ( Diploma –Year 1) |
Business |
|
$10,500 |
3,5,7,9,12 |
- Tối thiểu 17 tuổi |
8 tháng |
- Tốt nghiệp PTTH hoặc Hoàn
thành khóa dự bị tại Dimensions |
|
- IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
|
|
Finance & Accounting |
8 |
$10,400 |
3,5,7,9,12 |
|
tháng |
|
|
|
Logistic and Supply Chain Management |
8 tháng |
$10,400 |
3,5,7,9,12 |
|
|
Retail
Management |
8 tháng học + 6 tháng thực tập |
$11,800 |
3,5,7,9,12 |
|
|
|
|
|
|
Cao
đẳng nâng cao Quản Trị Kinh Doanh |
Business |
8 tháng |
$12,100 |
3,5,7,9,12 |
- Tối thiểu 18 tuổi |
(
Advanced Diploma – Year 2) |
Finance & Accounting |
8 tháng |
$10,900 |
3,5,7,9,12 |
- Tốt nghiệp Cao đẳng Quan Tri Kinh doanh
hoặc bằng cấp tương đương |
|
Logistic and Supply Chain
Management |
8 tháng |
$10,900 |
3,5,7,9,12 |
- IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
|
Retail Management ( Certificate for UK) |
18 tháng |
$28,600 |
3,5,7,9,12 |
|
Cao đẳng Ẩm thực & Nhà hàng
khách sạn (F&B and Hospitality Management) |
8 tháng học + 6 tháng thực tập |
|
3,6,8,12 |
-
Tối thiểu 17 tuổi |
$13,400 |
- Hoàn thành khóa dự bị hoặc bằng cấp tương
đương |
( Diploma – Year 1: yêu cầu sinh viên tốt nghiệp
cấp 3) |
|
- IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
Cao đẳng: ( Diploma ) |
|
|
|
-
Tối thiểu 17 tuổi |
|
6 tháng + |
|
1,4, 7, 10 |
- Tốt nghiệp PTTH hoặc bằng cấp tương đương. |
1.
Professional Cookery and Food Preparation. |
6 tháng thực tập |
1.
$12,400 |
|
- IELTS 5.5 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
2.
Hotel
Management |
9 tháng |
2.
$10,200 |
1,4, 7, 10 |
|
|
|
|
Cao
đẳng nâng cao Ẩm thực & Nhà hàng
khách sạn ( Advanced Diploma - Level 5) |
6 tháng học + 6 tháng thực tập |
$11,000 |
3,5,6,8,10,12 |
-
Tối thiểu 18 tuổi |
- Tốt nghiệp Cao đẳng
hoặc Ẩm thực & Nhà hàng khách sạn
hoặc bằng cấp tương đương |
- IELTS 5.5 hoặc đậu bài
English của Dimensions. |
Chương trình đại học: ( Bachelor) |
12
tháng |
|
|
-
Tối thiểu 19 tuổi |
1.Quản trị Kinh doanh (
Business Administration) |
1.$24,800 |
1,4,7,10 |
-Tốt nghiệp Cao đẳng nâng cao hoặc bằng cấp
tương đương. |
2. Quản lý Khách Sạn Quốc Tế (
International Hospitality Management) |
2. $24,800 |
1,4,7,10 |
- IELTS 6.0 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
3. Tài Chính & Kế Toán (
Accounting & Finance) |
3. $25,600 |
1,4,7,10 |
|
Thạc sĩ QTKD: Chuyên Ngành (
MBA ) |
12 tháng |
$29,000 |
1,4,7,10 |
-Tối thiểu 21 tuổi - Tốt nghiệp đại học được
công nhận hoặc bằng cấp tương đương. |
1.Quản Trị Kinh Doanh (Business) |
- IELTS 6.0 hoặc đậu bài English của
Dimensions. |
2. Tài Chính ( Finance) |
|
3. Quản Lý Nhân Sự ( Human Resource) |
|
4. Quản Lý Dự Án ( Project
Management) |
|
5. Quản lý Sản Phẩm ( Product
Development Management) |
|
Chương
trình luyện thi vào trường cấp 1 (Lớp 1,2,3,4,5) của Singapore |
12 tháng |
$17,300 |
Hàng tháng |
- Tối thiểu 7 đến 10 tuổi. |
|
-Trình độ English tốt hoặc đậu bài English
của Dimensions. |
Chương
trình luyện thi vào trường cấp 2 (Lớp 6,7,8) của Singapore |
6 tháng |
$11,100 |
- Tối thiểu 11 đến 14 tuổi. |
|
- Trình độ English tốt hoặc đậu bài English
của Dimensions. |
Chương
trình luyện thi vào trường Polytechnic của Singapore ( “O” Level) |
12 tháng |
$18,400 |
|
- Tối
thiểu 15 tuổi. |
- Tốt nghiệp cấp 2. |
|
- Trịnh độ English tốt hoặc đậu bài English
của Dimensions. |
Chương
trình luyện thi vào trường Univerisity của Singapore ( “A” Level) |
12 tháng |
$23,700 |
|
- Tối
thiểu 15 tuổi. |
- Tốt nghiệp cấp 2. |
|
- Trình độ English tốt hoặc đầu bài English
của Dimensions. |