University of Waikato (UOW) là 1 trong số 8 trường đại học Top đầu New Zealand. Trường chuẩn bị cho sinh viên khả năng dẫn đầu sự thay đổi, giải quyết trực tiếp các vấn đề quốc gia và toàn cầu. Là sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Waikato, bạn có thể tự tin rằng mình đã có được các kỹ năng chuyên môn và cá nhân để thành công trong thế giới hiện đại.
Thông tin chung về trường
- Thành lập: Năm 1964.
- Địa điểm: Thành phố Hamilton, New Zealand.
- Loại trường: Công lập.
- Đến từ: Hơn 80 quốc gia trên thế giới.
- Ngành đào tạo: Hơn 100 chương trình học.
- Mức lương trung bình sau tốt nghiệp: Lên đến 69,000 NZD/ năm (Graduate Destination Survey 2023)
- Website: https://www.waikato.ac.nz/.
Giới thiệu về các campus của University of Waikato
Đại học Waikato sở hữu hai khu học xá tại hai thành phố Hamilton và Tauranga. Cả hai thành phố này nằm ở đảo Bắc của New Zealand và đều là những địa điểm yên bình và an ninh. Các điểm đến du lịch nổi tiếng như phim trường Hobbiton, Rotorua và thành phố Auckland đều nằm ngay trong khu vực lân cận.
1. Thành phố Hamilton:
Hamilton là một thành phố sôi động và đa văn hóa, thấm đẫm trong nền văn hóa bản địa của người Māori và là thành phố lớn thứ 4 ở New Zealand. Với vị thế tọa lạc bên bờ sông Waikato, Hamilton còn sở hữu rất nhiều vườn hoa và công viên tươi đẹp.
2. Thành phố Tauranga:
Tauranga là thành phố lớn thứ năm ở New Zealand với nhiều hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí sôi nổi. Thành phố được biết đến với bầu trời xanh, khí hậu ấm áp, những bãi biển xinh đẹp, cảng biển thu hút và phong cách sống thư thả.
Đặc điểm nổi bật
1. Công nhận toàn cầu:
Theo QS World Universities Ranking 2025:
- Xếp hạng #1 tại New Zealand về nghiên cứu.
- TOP 3 đại học hàng đầu New Zealand.
- Hạng #235 các trường đại học trên thế giới.
- Trường Quản lý Waikato (The Waikato Management School) được công nhận Triple Crown, TOP 1% các trường kinh doanh trên toàn cầu (theo QS World Universities Ranking 2024)
- 11 chương trình nằm trong Top 350 chương trình học trên toàn cầu (QS Rankings by Subject 2024).
- 90% sinh viên được khảo sát đều rất hài lòng hoặc hài lòng với trải nghiệm của mình (International Student Barometer 2023).
2. Trải nghiệm học tại Waikato:
- Sinh viên quốc tế khi tham gia chương trình “International Buddy Programme” sẽ được kết bạn với sinh viên trong trường và được hỗ trợ hòa nhập nhanh chóng với cuộc sống mới.
- Quy mô lớp học nhỏ và phòng thí nghiệm hiện đại, sinh viên có cơ hội tiếp cận tốt hơn với giảng viên.
- Trường còn có thư viện với hơn 500.000 đầu sách. Trường đảm bảo cung cấp cho sinh viên nguồn tài nguyên phong phú để phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và tra cứu thông tin.
- Nhờ chi phí sinh hoạt phải chăng, nhiều dịch vụ hỗ trợ và hàng chục câu lạc bộ sinh viên và Đại học Waikato còn thường xuyên tổ chức hoạt động ngoại khóa phong phú. Trải nghiệm sinh viên của bạn tại Waikato sẽ thú vị và độc đáo.
3. Cơ hội việc làm:
Tham gia Ngày hội “Job-Ready Day” tại trường để gặp gỡ nhà tuyển dụng và cựu sinh viên, và nhận lời khuyên về cách chuẩn bị sẵn sàng cho sự nghiệp trong tương lai.
Có hơn 2.000 vị trí tuyển dụng và thực tập mỗi năm tại ngày hội việc làm của trường. Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên sắp tốt nghiệp tìm cho mình một công việc phù hợp hay để tích lũy kinh nghiệm phỏng vấn và nhu cầu của nhà tuyển dụng hay các mối quan hệ có giá trị cho tương lai.
Chương trình học
1. Bậc học:
2. Ngành học:
a. UNDERGRADUATE PROGRAMS:
- Bachelor of Arts (BA)
- Bachelor of Business (BBus)
- Bachelor of Communication Studies (BCS)
- Bachelor of Computing and Mathematical Sciences (with Honours) BCMS(Hons)
- Bachelor of Design (BDes)
- Bachelor of Engineering with Honours (BE(Hons))
- Bachelor of Education (Technology) (BEd(Tech))
- Bachelor of Environmental Planning (BEP)
- Bachelor of Health
- Bachelor of Health, Sport and Human Performance (BHSHP)
- Bachelor of Laws (LLB)
- Bachelor of Management Studies with Honours (BMS(Hons))
- Bachelor of Music (BMus)
- Bachelor of Science (BSc)
- Bachelor of Science (Technology) (BSc(Tech))
- Bachelor of Social Sciences (BSocSc)
- Bachelor of Social Work (BSW)
- Bachelor of Teaching (BTchg)
b. POSTGRADUATE PROGRAM:
- Graduate Diploma of Teaching (GradDipT)
- Graduate Diploma in Law (GradDipLaw)
- Master of Applied Finance (MAppFin)
- Master of Arts (MA)
- Master of Arts (Applied) (MA(Appllied))
- Master of Business Administration (MBA)
- Master of Business and Management (MBM)
- Master of Design (MDes)
- Master of Counselling (MCouns)
- Master of Cyber Security (MCS)
- Master of Digital Business (MDigiBus)
- Master of Disability and Inclusion Studies (MDInS)
- Master of Education (MEd)
- Master of Educational Leadership (MEdLeadership)
- Master of Engineering (ME)
- Master of Engineering Practice (MEngPrac)
- Master of Environment and Society (MEnvSoc)
- Master of Environmental Planning (MEP)
- Master of Health, Sport and Human Performance (MHSHP)
- Master of Information Technology (MInfoTech)
- Master of Management Studies (MMS)
- Master of Māori and Pacific Development (MMPD)
- Master of Media and Creative Technologies (MMCT)
- Master of Music (MMus)
- Master of Professional Accounting (MPAcct)
- Master of Professional Writing (MPW)
- Master of Science (MSc)
- Master of Science (Research) (MSc(Research))
- Master of Science (Technology) (MSc(Tech))
- Master of Security and Crime Science (MSCS)
- Master of Social Sciences (MSocSc)
- Master of Teaching and Learning (MTchgLn)
Học bổng và Học phí
1. Học bổng:
Vice Chancellor's International Excellence Scholarship for South-East Asia: Giá trị 15,000 NZD và dành cho các chương trình bậc Đại học và Sau đại học.
University of Waikato College International Pathway Scholarship: Giá trị 2,500 NZD do Cao đẳng Waikato cung cấp. Học bổng này hỗ trợ học phí cho những sinh viên quốc tế xuất sắc theo học chương trình bậc Đại học tại University of Waikato.
2. Học phí:
Đại học: Từ 30,897 NZD - 40,220 NZD (thay đổi tùy theo ngành học).
Sau đại học: Từ 37,695 NZD - 67,363 NZD (thay đổi tùy theo ngành học).
Yêu cầu đầu vào
1. Học thuật:
Đại học: Bằng tốt nghiệp lớp 12 với GPA từ 8.0
Sau đại học: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan với kết quả Khá (B-, B, B+)
2. Tiếng Anh:
Đại học:
- IELTS từ 6.0 và không kỹ năng nào dưới 5.5
- TOEFL iBT từ 80 điểm và phần Viết từ 21 điểm
- Duolingo từ 105 điểm
-
PTE từ 50 điểm và không phần nào dưới 42 điểm
Sau đại học:
- IELTS từ 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0
- TOEFL iBT từ 90 điểm và phần Viết từ 21 điểm
- PTE từ 56 điểm và không phần nào dưới 46 điểm
Hãy liên hệ USC để được tư vấn chi tiết và nộp hồ sơ trở thành sinh viên của trường nhé.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: 240-242 Hoà Hưng, P.13, Q.10, thành phố Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: 098 95 98 251 - (028) 6264 3648